Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵送料
ゆうそうりょう
bưu phí
郵送 ゆうそう
thư từ; thư tín.
送料 そうりょう
phí vận chuyển
郵送する ゆうそう
gửi bằng thư
DVD郵送メールケース DVDゆうそうメールケース
hộp gửi đĩa DVD qua bưu điện
CD郵送メールケース CDゆうそうメールケース
hộp gửi đĩa CD qua bưu điện
郵便料金 ゆうびんりょうきん
phí bưu điện.
送料別 そうりょうべつ
không bao gồm chi phí vận chuyển
運送料 うんそうりょう
Cước phí vận chuyển
「BƯU TỐNG LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích