Kết quả tra cứu 郷
Các từ liên quan tới 郷
郷
ごう きょう
「HƯƠNG」
◆ Thị trấn nông thôn (của Trung Quốc)
☆ Danh từ
◆ Quê hương
郷里
からのささやかな
土産
を(
人
)に
送
る
Gửi cho ai một món quà nhỏ từ quê hương
郷里
の
新聞
Tờ báo của quê hương
Đăng nhập để xem giải thích