Kết quả tra cứu 郷里制
Các từ liên quan tới 郷里制
郷里制
ごうりせい
「HƯƠNG LÍ CHẾ」
☆ Danh từ
◆ Hệ thống thị trấn-khu phố (xác định lại hệ thống tỉnh-huyện-khu phố, thành lập 50 thị trấn gồm 2-3 khu phố mỗi khu; 715-740 CN)
Đăng nhập để xem giải thích
ごうりせい
「HƯƠNG LÍ CHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích