Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酌
しゃく
việc rót rượu, người rót rượu
参酌 さんしゃく
sự so sánh và đưa ra lựa chọn tốt; sự tham khảo
お酌 おしゃく
gái nhảy; vũ nữ; gái chuốc rượu; gái hầu rượu
独酌 どくしゃく
sự uống một mình.
晩酌 ばんしゃく
đồ uống buổi tối.
斟酌 しんしゃく
sự xem xét
相酌 あいじゃく
drinking alcohol while pouring it for each other
媒酌 ばいしゃく
sự làm mai; sự làm mối; sự mai mối.
酌婦 しゃくふ
cô gái phục vụ ở quán rượu
「CHƯỚC」
Đăng nhập để xem giải thích