Kết quả tra cứu 配偶子形成
Các từ liên quan tới 配偶子形成
配偶子形成
はいぐうしけいせい
☆ Danh từ
◆ Sự sinh giao tử
配偶子形成
は
生殖過程
において
重要
な
役割
を
果
たします。
Sự sinh giao tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản.
Đăng nhập để xem giải thích
はいぐうしけいせい
Đăng nhập để xem giải thích