Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酵素
こうそ
enzim
酵素と補酵素 こうそとおぎなえこうそ
enzym và coenzyme
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
フラボ酵素 フラボこうそ
một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với FAD hoặc với FMN (gọi là các Flavin)
発酵素 はっこうそ はっこうす
cái men; cái để lên men.
補酵素 ほこうそ
coenzyme
ホロ酵素 ホロこーそ
holoenzyme (một loại enzyme)
酵素学 こうそがく
Enzym học; môn nghiên cứu về enzym; nghiên cứu về mốc.
助酵素 じょこうそ
「DIẾU TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích