Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸性土地
さんせいとち
đồng chua.
酸性土 さんせいど
đất chua (đất acid)
酸性土壌 さんせいどじょう
đất chua, đất phèn
酸性白土 さんせいはくど さんせいしらつち
đất sét có tính a-xít
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
酸性 さんせい
tính a xít
貸土地 かしとち
Cho thuê đất
土地鑑 とちかん
sự hiểu rõ sự tình của một vùng nào, sự thông thuộc một vùng nào
土地柄 とちがら
(văn học) màu sắc địa phương
「TOAN TÍNH THỔ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích