Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釈迦に説法
しゃかにせっぽう
múa rìu qua mắt thợ, trứng mà đòi khôn hơn vịt
釈迦 しゃか
thích ca
釈迦頭 しゃかとう しゃかがしら
na; mãng cầu.
お釈迦 おしゃか
phá vỡ hợp đồng; hủy bỏ điều khoản
御釈迦 おしゃか
hàng kém chất lượng; hàng lỗi; đồ không sử dụng được nữa
釈迦占地 しゃかしめじ シャカシメジ
Lyophyllum fumosum (loài nấm)
お釈迦様 おしゃかさま おしゃかさん
Đức Phật
釈迦牟尼 しゃかむに
thích ca mâu ni
釈迦如来 しゃかにょらい
phật thích ca.
Đăng nhập để xem giải thích