Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野生児
やせいじ
đứa trẻ hoang dã
生児出生 せーじしゅっしょー
trẻ sinh ra đang sống
野生 やせい
sự hoang dã; dã sinh
生産児 せいざんじ
live birth, child born alive
新生児 しんせいじ
trẻ sơ sinh.
双生児 そうせいじ
trẻ sinh đôi
初生児 しょせいじ
con mọn.
早生児 そうせいじ
trẻ sinh non
私生児 しせいじ
tuyên bố không hợp pháp trẻ em
「DÃ SANH NHI」
Đăng nhập để xem giải thích