Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金盥
かなだらい
chậu rửa bằng kim loại
盥 たらい
chậu.
盥船 たらいぶね
thuyền thúng
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
盥回し たらいまわし
quay triều đại (của) chính phủ bên trong sở hữu đảng phái
金鍍金 きんめっき
mã vàng.
金合金 きんごーきん
hợp kim vàng
金地金 きんじきん きんじがね
vàng thỏi
金 きん かね かな
tiền; vàng
「KIM QUÁN」
Đăng nhập để xem giải thích