Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣り書き
つりがき つりしょ
biểu đồ gia đình,họ và lịch sử cá nhân (omiai)
釣り浮き つりうき
phao câu cá
引き釣り ひきづり
trolling (fishing)
釣り つり
sự câu cá
書き割り かきわり
nền; backdrop; sự thiết đặt
殴り書き なぐりがき
chữ viết cẩu thả, chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết như gà bới (như cua bò)
走り書き はしりがき
chữ viết vội vàng; chữ viết nghệch ngoạc
断り書き ことわりがき
ghi chú giải thích
書き取り かきとり
viết chính tả; chép chính tả; chính tả
「ĐIẾU THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích