Kết quả tra cứu 鋤骨
Các từ liên quan tới 鋤骨
鋤骨
じょこつ
「CỐT」
☆ Danh từ
◆ Xương lá mía (ở mũi)
鋤骨
は
鼻
の
形
を
決定
する
重要
な
役割
を
果
たしており、
外見
にも
大
きな
影響
を
与
えます。
Xương lá mía ở mũi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hình dáng của mũi và cũng có ảnh hưởng lớn đến vẻ bề ngoài.
Đăng nhập để xem giải thích