Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間が無い
まがない
một cái gì đó mới xảy ra
間がいい まがいい
may mắn
無駄時間 むだじかん
thời gian trễ
間も無く まもなく
sắp; chẳng bao lâu nữa; sắp sửa; suýt
無間奈落 むげんならく むけんならく
the Avici hell, the eighth and most painful of the eight hells in Buddhism
無間地獄 むげんじごく むけんじごく
địa ngục tín đồ phật giáo (của) liên tiếp đau
腕が無い うでがない
kém, dở
金が無い きむがない
không có tiền
事が無い ことがない
 chưa bao giờ xảy ra, chưa bao giờ làm
「GIAN VÔ」
Đăng nhập để xem giải thích