Kết quả tra cứu 防災
Các từ liên quan tới 防災
防災
ぼうさい
「PHÒNG TAI」
☆ Danh từ
◆ Sự phòng chống thiên tai
防災活動
を
遂行
する
Tập trận các hoạt động phòng chống thiên tai.
防災活動
を
行
う
Tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai. .
Đăng nhập để xem giải thích