Kết quả tra cứu 除け者
Các từ liên quan tới 除け者
除け者
のけもの
「TRỪ GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Một người bị ruồng bỏ; người bị loại ra khỏi cuộc
彼
をのけ
者
にした.
Ruồng bỏ anh ta
彼女
をのけ
者
にして
話
の
仲間
に
入
れなかった.
Cô ấy bị loại ra khỏi cuộc nói chuyện .
Đăng nhập để xem giải thích