Kết quả tra cứu 陽
Các từ liên quan tới 陽
陽
よう
「DƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Mặt trời; ánh sáng mặt trời.
陽
があかあかと
沈
む。
Mặt trời lặn trong một màu rực rỡ hoang dại.
陽
は
知
らぬ
間
に
地平線下
に
沈
んだ。
Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời trước khi tôi kịp nhận ra.
陽
が
昇
らないうちに
出発
しよう。
Trong lúc mặt trời chưa mọc, chúng ta xuất phát thôi.
Đăng nhập để xem giải thích