Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隊員
たいいん
đội viên, người trong một đội (quân đội)
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
救急隊員 きゅうきゅうたいいん
nhân viên cứu hộ, đội cứu hộ khẩn cấp
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
突撃隊員 とつげきたいいん
quân xung kích
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
遊撃隊員 ゆうげきたいいん
không chính quy bắt buộc
合唱隊員 がっしょうたいいん
hợp ca thành viên
隊 たい
đội, nhóm
「ĐỘI VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích