Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠された議題
かくされたぎだい
chương trình nghị sự ẩn
議題 ぎだい
đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi;
隠れ端末問題 かくれたんまつもんだい
vấn đề nút ẩn
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
議題に上す ぎだいにのぼす ぎだいにうえす
mang lên trên cho thảo luận
隠れた前提 かくれ たぜん てい
Ẩn dụ
隠れた項目 かくれたこうもく
mục bị ẩn
隠れ蟹 かくれがに カクレガニ
cua ẩn sĩ, cua ký cư, ốc mượn hồn, ốc bù chằn
隠れ魚 かくれうお カクレウオ
cá ngọc trai
Đăng nhập để xem giải thích