Kết quả tra cứu 隷属
Các từ liên quan tới 隷属
隷属
れいぞく
「LỆ CHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự lệ thuộc.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 隷属
Bảng chia động từ của 隷属
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隷属する/れいぞくする |
Quá khứ (た) | 隷属した |
Phủ định (未然) | 隷属しない |
Lịch sự (丁寧) | 隷属します |
te (て) | 隷属して |
Khả năng (可能) | 隷属できる |
Thụ động (受身) | 隷属される |
Sai khiến (使役) | 隷属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隷属すられる |
Điều kiện (条件) | 隷属すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隷属しろ |
Ý chí (意向) | 隷属しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隷属するな |