Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隷属民
れいぞくみん
người dân lệ thuộc
隷属 れいぞく
sự lệ thuộc.
隷属的 れいぞくてき
mang tính lệ thuộc
隷属国 れいぞくこく
quốc gia phụ thuộc
篆隷 てんれい
đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu
隷書 れいしょ
cổ xưa thanh toán với kiểu (của) kanji
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
隷従 れいじゅう
cảnh nô lệ; sự lệ thuộc; sự nô lệ; tình trạng nô lệ.
隷下 れいか
thủ hạ, thuộc hạ, thuộc cấp
「LỆ CHÚC DÂN」
Đăng nhập để xem giải thích