Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雁擬き
がんもどき
món đậu phụ chiên nhồi rau xắt mỏng cuốn rong biển
擬き もどき
bắt chước
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
尻擬き けつもどき
male homosexual, faggot, poofter
人擬き ひともどき ヒトモドキ
pseudo-human
梅擬き うめもどき
cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
擬 ぎ
nghi ngờ
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
「NGHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích