Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集中講座
しゅうちゅうこうざ
khoá học cấp tốc
短期集中講座 たんきしゅうちゅうこうざ
hướng ngắn, cường độ cao
集中講義 しゅうちゅうこうぎ
gần gũi - đóng gói đợt (của) những bài giảng; hướng cường độ cao
講座 こうざ
bàn toán
講中 こうじゅう
hiệp hội tôn giáo
通信講座 つうしんこうざ
khóa học từ xa
公開講座 こうかいこうざ
mở rộng thuyết trình
座中 ざちゅう
sự tụ họ; cuộc hội họp
中座 ちゅうざ
tạm rời khỏi chỗ
「TẬP TRUNG GIẢNG TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích