Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難中の難
なんちゅうのなん
điều khó nhất
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
ご難 ごなん
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
批難 ひなん
khiển trách; lời phê bình
難件 なんけん
trường hợp khó; vấn đề khó.
患難 かんなん
sự lo lắng, phiền toái khi gặp khó khăn; nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
至難 しなん
cực kỳ khó
難治 なんじ なんち
việc một bệnh nào đó điều trị khó khăn
難曲 なんきょく
khúc nhạc khó.
「NAN TRUNG NAN」
Đăng nhập để xem giải thích