Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難解する
なんかいする
khó hiểu
難解 なんかい
cái khó; sự khó khăn; sự nan giải; cái khó hiểu; cái phức tạp
難解な なんかいな
khó nghĩ
解難い かいかたい
khó để giải quyết
解り難い わかりがたい
không thể hiểu nổi, khó hiểu
解き難い ときがたい
khó giải quyết
解する かいする
hiểu
難産する なんざんする
khó đẻ.
非難する ひなん ひなんする
bắt bẻ
「NAN GIẢI」
Đăng nhập để xem giải thích