Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪鋤
ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
鋤 すき
đào bằng mai; cái cày
唐鋤 からすき
cái cày
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ
鋤く すく
cày, cuốc
鋤骨 じょこつ
xương lá mía (ở mũi)
鋤簾 じょれん
cây tre (có quai kéo dài) sàng lọc đã sàng trái đất hoặc cát
饂飩鋤 うどんすき
lẩu nấu theo kiểu sukiyaki có thêm udon
唐鋤星 からすきぼし しんしゅく
Chinese "Three Stars" constellation (one of the 28 mansions)
「TUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích