Kết quả tra cứu 雲散霧消
Các từ liên quan tới 雲散霧消
雲散霧消
うんさんむしょう
「VÂN TÁN VỤ TIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Biến mất như sương mù
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 雲散霧消
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雲散霧消する/うんさんむしょうする |
Quá khứ (た) | 雲散霧消した |
Phủ định (未然) | 雲散霧消しない |
Lịch sự (丁寧) | 雲散霧消します |
te (て) | 雲散霧消して |
Khả năng (可能) | 雲散霧消できる |
Thụ động (受身) | 雲散霧消される |
Sai khiến (使役) | 雲散霧消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雲散霧消すられる |
Điều kiện (条件) | 雲散霧消すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雲散霧消しろ |
Ý chí (意向) | 雲散霧消しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雲散霧消するな |