Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲煙万里
うんえんばんり
mây và sương mờ giăng giăng phía xa (ý chỉ sự vô tận, rất xa)
雲泥万里 うんでいばんり
khoảng cách lớn (như trời và đất)
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
雲煙 うんえん
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
鵬程万里 ほうていばんり
(trên) một khoảng cách xa, (một hành trình dài (chuyến bay, hành trình)) đến (từ) một nơi xa xôi
懸軍万里 けんぐんばんり
military expedition deep into enemy territory
天涯万里 てんがいばんり
very far away, the heavenly shores
平沙万里 へいさばんり
vast stretch of desert, vast expanse of sandy plain
「VÂN YÊN VẠN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích