Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気電子
でんきでんし
Điện tử và điện khí
電気/電子用 でんき/でんしよう
Dành cho điện/điện tử.
電気/電子/通信 でんき/でんし/つうしん
Điện/điện tử/truyền thông
電気椅子 でんきいす
ghế điện.
電気 でんき
điện khí
電子 でんし
điện tử
電気双極子 でんきそうきょくし
lưỡng cực điện
静電気放電 せいでんきほうでん
sự phóng điện tử
電動/電子ミシン でんどう/でんしミシン
máy khâu điện/điện tử.
「ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích