Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電算機
でんさんき
máy tính điện tử
電子計算機 でんしけいさんき
Máy tính; máy điện toán
電算 でんさん でんそろ
máy điện toán
精算機 せいさんき
máy thanh toán
計算機 けいさんき
máy tính.
演算機 えんざんき
bộ xử lý (như trong chip máy tính)
加算機 かさんき
bộ cộng (viết); thêm máy
電子卓上計算機 でんしたくじょうけいさんき
電機 でんき
điện cơ
「ĐIỆN TOÁN KI」
Đăng nhập để xem giải thích