Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青年会
せいねんかい
hiệp hội (của) những người trẻ
群馬天台青年会 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
青年 せいねん
gã
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
年会 ねんかい
hội nghị thường niên
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
青年団 せいねんだん
đoàn thanh niên.
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên
青年期 せいねんき
thiếu thời.
「THANH NIÊN HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích