Kết quả tra cứu 静かな
静かな
しずかな
「TĨNH」
◆ Điềm tĩnh
◆ Êm ả
◆ Êm đềm
◆ Êm dịu
◆ Hiu quạnh
◆ Im
◆ Lặng yên
◆ Thanh vắng
◆ Vắng
◆ Vắng lặng
◆ Yên lặng
静
かな
海上
を
ヨット
が
走
っていた。
Những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng. .
静
かな
海上
を
ヨット
が
走
っていた。
Những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng. .
◆ Yên tĩnh.
静
かな
田舎
で
暮
らしたいものだ。
Tôi muốn sống trong một đất nước yên tĩnh.
Đăng nhập để xem giải thích