Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非効率的
ひこうりつてき
không hiệu quả
非効率 ひこうりつ
không hiệu quả, không có năng suất, không có tác dụng
効率的 こうりつてき
mang tính hiệu suất
効率 こうりつ
hiệu suất; năng suất; năng lực
非能率 ひのうりつ
không có hiệu quả
効率性 こうりつせい
hiệu quả
ネットワーク効率 ネットワークこうりつ
hiệu suất mạng
網効率 もうこうりつ
熱効率 ねつこうりつ
hiệu suất
「PHI HIỆU SUẤT ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích