Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面会する
めんかいする
gặp gỡ
面会 めんかい
cuộc gặp gỡ.
面する めんする
giáp mặt; nhìn ra; hướng ra
面会人 めんかいにん
Khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)
面会室 めんかいしつ
đến thăm phòng
面会日 めんかいび
ngày đến thăm, ngày gặp mặt
社会面 しゃかいめん
trang đời sống xã hội (báo)
会する かいする かい
hội họp; họp; tập hợp; tập họp; tụ tập; tập trung lại
面会を避ける めんかいをさける
láng mặt.
「DIỆN HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích