Kết quả tra cứu 面談する
Các từ liên quan tới 面談する
面談する
めんだんする
「DIỆN ĐÀM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Gặp mặt và trao đổi; gặp gỡ chuyện trò
御主人
に
面談
したい
Tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện trò với anh nhà .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 面談する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面談する/めんだんするする |
Quá khứ (た) | 面談した |
Phủ định (未然) | 面談しない |
Lịch sự (丁寧) | 面談します |
te (て) | 面談して |
Khả năng (可能) | 面談できる |
Thụ động (受身) | 面談される |
Sai khiến (使役) | 面談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面談すられる |
Điều kiện (条件) | 面談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 面談しろ |
Ý chí (意向) | 面談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 面談するな |