Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面面
めんめん
mỗi một
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản
面 つら おもて おも も もて づら めん
bề
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
面一 つらいち ツライチ
trạng thái phẳng không có bậc giữa hai bề mặt
雪面 せつめん
bề mặt tuyết
計面 けいめん
Kế hoạch
面台 めんだい
tạo gờ lù ra để che chắn vật trong xây dựng
面布 めんぷ
tấm mạng, lưới che mặt (khi nuôi ong, trồng trọt)
「DIỆN DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích