Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音圧
おんあつ
áp suất âm thanh
音圧レベル おんあつレベル
mức độ áp suất âm thanh
音圧レベル計 おんあつレベルけい
máy đo mức âm thanh, máy đo áp suất âm thanh
音声圧縮 おんせいあっしゅく
nén âm thanh
音
Âm thanh.
音 おと ね おん
âm thanh
圧 あつ
áp lực
音節主音 おんせつしゅおん
âm tiết; đọc thành âm tiết
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
「ÂM ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích