Kết quả tra cứu 額を集める
Các từ liên quan tới 額を集める
額を集める
ひたいをあつめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Tập hợp, tụ họp lại, tập trung (đông người)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 額を集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 額を集める/ひたいをあつめるる |
Quá khứ (た) | 額を集めた |
Phủ định (未然) | 額を集めない |
Lịch sự (丁寧) | 額を集めます |
te (て) | 額を集めて |
Khả năng (可能) | 額を集められる |
Thụ động (受身) | 額を集められる |
Sai khiến (使役) | 額を集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 額を集められる |
Điều kiện (条件) | 額を集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 額を集めいろ |
Ý chí (意向) | 額を集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 額を集めるな |