Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を剃る
かおをそる
cạo mặt.
剃る そる する
cạo
ひげを剃る ひげをそる
cạo râu.
顔を殴る かおをなぐる
Đánh vào mặt, vả vào mặt
顔を売る かおをうる
nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng, được nhiều người biết đến
剃 そ
cạo râu
顔を見せる かおをみせる
xuất hiện
顔を揃える かおをそろえる
tham dự đầy đủ
顔を上げる かおをあげる
nâng một có mặt
「NHAN THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích