Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食べ物屋
たべものや
nơi bán thức ăn
食べ物 たべもの
đồ ăn
部屋食 へやしょく
bữa ăn phục vụ tại phòng
食物 しょくもつ
đồ ăn; thực phẩm.
食べで たべで
tính chất (của một bữa ăn), sự đầy đặn, sự vững chắc
食べ頃 たべごろ
Thời gian tốt cho ăn uống
食べカス たべかす たべカス
phế liệu thực phẩm, thức ăn thừa
食べ滓 たべかす
thức ăn thừa, đồ ăn còn bám trong miệng
食べ方 たべかた
cách ăn; làm sao để ăn
「THỰC VẬT ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích