Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飯匙
いいがい
thìa đơm cơm, muỗng xới cơm
匙 さじ しゃじ かい
cái muỗng
大匙 だいさじ
muỗng canh
香匙 こうすくい きょうじ こうさじ
cái thìa để xúc hương
輪匙 りんひ
vòng ống kính
石匙 いしさじ
dao đá
小匙 こさじ
thìa cà phê.
薬匙 やくし くすりさじ
muỗng thuốc
茶匙 ちゃさじ
muỗng trà
「PHẠN THI」
Đăng nhập để xem giải thích