Kết quả tra cứu 飴
Các từ liên quan tới 飴
飴
たがね あめ
「DI」
☆ Danh từ
◆ Kẹo; kẹo ngậm
あめとむちを
用
いた
外交
Chính sách ngoại giao vừa cương vừa nhu
営業チーム
には、あめとむちの
動機付
けが
必要
だ
Cần vừa thưởng vừa phạt để tạo động lực cho đội bán hàng
あめとむちとをうまく
使
い
分
ける
Sử dụng thích hợp công cụ vừa đấm vừa xoa, vừa thưởng vừa phạt, vừa cương vừa nhu
◆ Kẹo
Đăng nhập để xem giải thích