首を振る
くびをふる
「THỦ CHẤN」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Lắc đầu
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 首を振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 首を振る/くびをふるる |
Quá khứ (た) | 首を振った |
Phủ định (未然) | 首を振らない |
Lịch sự (丁寧) | 首を振ります |
te (て) | 首を振って |
Khả năng (可能) | 首を振れる |
Thụ động (受身) | 首を振られる |
Sai khiến (使役) | 首を振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 首を振られる |
Điều kiện (条件) | 首を振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 首を振れ |
Ý chí (意向) | 首を振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 首を振るな |