Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬の口
うまのくち
mõm ngựa.
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
馬の鞍 うまのくら
yên ngựa.
馬の鞭 うまのむち
roi ngựa.
馬の背 うまのせ
phần trên của thân ngựa.
馬の骨 うまのほね
người (của) gốc nghi ngờ
馬の足 うまのあし
diễn viên phụ; diễn viên bất tài (được giao đóng những vai diễn như làm chân ngựa diễn)
犬の口 いぬのくち
mõm chó.
宵の口 よいのくち
lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
「MÃ KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích