Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬は馬連れ
うまはうまづれ
ngưu tầm ngưu mã tầm mã
馬連 ばれん
miếng đệm hình đĩa để ép giấy khi tạo bản in từ khối gỗ, miếng chà xát, tấm lót
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬番連勝 ばばんれんしょう うまばんれんしょう
cái trụ (con ngựa đua)
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên
白馬非馬 はくばひば
sự nguỵ biện
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn
Đăng nhập để xem giải thích