Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
驕肆
きょうし
sự kiêu hãnh
市肆 しし
kho; tiếp thị nhà kho
酒肆 しゅし
cửa hàng rượu
放肆 ほうし
phóng túng, bừa bãi; dâm loạn
書肆 しょし
cửa hàng sách
驕奢 きょうしゃ
Sự xa hoa; sự phung phí; sự kiêu xa.
驕恣 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
驕児 きょうじ
đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn.
驕り おごり
kiêu ngạo
「KIÊU TỨ」
Đăng nhập để xem giải thích