Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨盤骨
こつばんこつ
xương chậu
骨盤 こつばん
xương hông.
骨盤帯 こつばんたい
vùng xương hông
骨盤位 こつばんい
ngôi mông
骨盤底 こつばんてい
sàn chậu
骨盤痛 こつばんつう
đau vùng xương chậu
骨盤底筋 こばんぞこきん こつばんていきん
cơ sàn chậu
骨盤帯痛 こつばんたいつう
đau vùng xương hông
骨 ほね こつ コツ
cốt
「CỐT BÀN CỐT」
Đăng nhập để xem giải thích