Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高成長
こうせいちょう
tăng trưởng cao
売上高成長率 うりあげだかせーちょーりつ
chỉ số tăng trưởng doanh thu của 1 doanh nghiệp
高度成長 こうどせいちょう
sự tăng trưởng cao
高度成長期 こうどせいちょうき
thời kỳ phát triển cao độ
成長 せいちょう
sự trưởng thành; sự tăng trưởng.
高度成長路線 こうどせいちょうろせん
đường tăng trưởng cao hơn
高度経済成長 こうどけいざいせいちょう
tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
高度成長時代 こうどせいちょうじだい
kỷ nguyên tăng trưởng cao
成長板 せーちょーばん
đĩa tăng trưởng
「CAO THÀNH TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích