Kết quả tra cứu 高止まり
Các từ liên quan tới 高止まり
高止まり
たかどまり
「CAO CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tiếp tục ở mức cao
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 高止まり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高止まりする/たかどまりする |
Quá khứ (た) | 高止まりした |
Phủ định (未然) | 高止まりしない |
Lịch sự (丁寧) | 高止まりします |
te (て) | 高止まりして |
Khả năng (可能) | 高止まりできる |
Thụ động (受身) | 高止まりされる |
Sai khiến (使役) | 高止まりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高止まりすられる |
Điều kiện (条件) | 高止まりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高止まりしろ |
Ý chí (意向) | 高止まりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高止まりするな |