Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高潔な
こうけつな
thanh cao, cao quý
高潔 こうけつ
cao quí
品性高潔 ひんせいこうけつ
nhân cách cao thượng
純潔な じゅんけつな
thuần phong
清潔な せいけつな
sạch
不潔な ふけつな
bẩn
廉潔な れんけつな
liêm
潔く いさぎよく
như một người đàn ông
潔癖 けっぺき
sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
「CAO KHIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích