Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高等教育
こうとうきょういく
nền giáo dục đại học
初等教育 しょとうきょういく
giáo dục ở bậc tiểu học
中等教育 ちゅうとうきょういく
trường trung học
前期中等教育 ぜんきちゅうとうきょういく
giáo dục trung học cơ sở
後期中等教育 こうきちゅうとうきょういく
giáo dục phổ thông
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
「CAO ĐẲNG GIÁO DỤC」
Đăng nhập để xem giải thích